lotrecht /(Adj.)/
thẳng đứng;
hochkant /(Adv.)/
thẳng đứng;
đặt những quyển sách dựng đứng trên kệ. : die Bücher hochkant ins Regal stellen
perpendikular /(Fachspr.)/
thẳng đứng (senk-, lotrecht);
seiger /(Adj.) (Bergmannsspr.)/
thẳng đứng (senkrecht);
orthogonal /(Adj.) (Geom.)/
thẳng đứng (senkrecht);
vertikal /[verti'kad] (Adj.)/
thẳng đứng;
dựng đứng (senkrecht, lottecht);
senkrecht /(Adj.)/
thẳng;
thẳng đứng;
dốc đứng;
hãy luôn giữ tư thế, luôn giữ bình tĩnh! : immer [schön] senkrecht bleiben! (ugs.) điều duy nhất đúng đắn. : das einzig Senkrechte (ugs.)
aufrecht /(Adj.; -er, -este)/
thẳng đứng;
đứng thẳng;
dựng đứng (gerade aufge richtet);
mệt đến nôi đứng không vững được nữa. : sich nicht mehr/kaum noch aufrecht halten können
Steil /Lftaii] (Adj.)/
dựng đứng;
dốc đứng;
dốc ngược;
thẳng đứng;
cheo leo;
một con đưing dốc cao : ein steiler Weg (nghĩa bóng) một sự nghiệp thăng tiến nhanh. : eine Steile Karriere