vertical /xây dựng/
cấu kiện thẳng đứng
vertical
cấu kiện thẳng đứng
vertical /toán & tin/
thẳng đứng, dọc
vertical /xây dựng/
thang đứng (trong giàn)
vertical /xây dựng/
thang đứng (trong giàn)
elevation, vertical /xây dựng/
mặt thẳng đứng
longitudinal launching, vertical
sự di động dọc
try square, upright, vertical
thước vuông góc
normal, perpendicular, plumb line, vertical
đường thẳng đứng
to make perpendicular, perpendicular line, vertical
kẻ đường vuông góc
self-recording plummet, plump, upright, vertical
dây dọi tự ghi
normal curvature vector, normal, normal line, perpendicular, vertical
vectơ độ cong pháp tuyến