Việt
thước vuông góc
hình vuông
Anh
square
try square
upright
vertical
l square
hình vuông ; thước vuông góc , eke // thẳng góc với black ~ trd. ký hiệu điểm đen double optical ~ eke hai gương grid ~ ô toạ độ lettered ~ ô toạ độ có ghi chữ mirror ~ eke gương optical ~ eke quang học pentagonal prism ~ eke lăng kính năm cạnh prism ~ eke lăng kính reflecting ~ eke phản xạ set ~ eke tee ~ thước chữ T two-prism ~ eke hai lăng kính
Thước vuông góc
square, try square /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
try square, upright, vertical