square /xây dựng/
mặt cắt hình vuông
square
mối nối khủy
square /toán & tin/
được lấy bình phương
square
đặt thẳng góc
square /cơ khí & công trình/
xén mặt đầu
square /cơ khí & công trình/
xén mặt đầu
square
xẻ bình phương
square /xây dựng/
toàn phương
square /xây dựng/
đẽo vuông vắn (gỗ)
square
đơn vị đo diện tích (bằng 9, 29 m2)
square /xây dựng/
đơn vị đo diện tích (bằng 9, 29 m2)
square /toán & tin/
đơn vị đo diện tích (bằng 9, 29 m2)