Việt
toàn phương
bậc hai
quađric
cấp hai
dạng toàn phương
Anh
quadratic
square
quadric
Đức
quadratisch .
quadratisch
quađric, bậc hai, cấp hai, toàn phương; dạng toàn phương
quadratisch /adj/TOÁN/
[EN] quadratic
[VI] bậc hai, toàn phương
square /xây dựng/
quadratisch (a).
toàn phương (khoáng)