Việt
cấp hai
quađric
bậc hai
toàn phương
dạng toàn phương
Anh
quadric
secondary
Zwei-Spannungs-Bordnetz. Es besteht aus zwei getrennten Spannungsnetzen mit 42 V und 14 V Spannung.
Hệ thống cung cấp hai điện áp trên xe bao gồm hai hệ thống điện riêng biệt với điện áp 42 V và 14 V.
Ein Vorratsbehälter B01 versorgt zwei Aufheizgefäße mit Lösemittel.
Một bình dự trữ chứa dung dịch B01 cung cấp hai bình làm nóng (dây sưởi) với dung môi.
Ständerbohrmaschinen sind häufig mit einem Drehstrommotor ausgerüstet, der zwei Drehzahlen abgibt.
Máy khoan đứng thường được trang bị một động cơ ba pha cung cấp hai tốc độ quay.
quađric, bậc hai, cấp hai, toàn phương; dạng toàn phương
quadric, secondary