TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp hai

cấp hai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

quađric

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bậc hai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

toàn phương

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dạng toàn phương

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

cấp hai

 quadric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quadric

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zwei-Spannungs-Bordnetz. Es besteht aus zwei getrennten Spannungsnetzen mit 42 V und 14 V Spannung.

Hệ thống cung cấp hai điện áp trên xe bao gồm hai hệ thống điện riêng biệt với điện áp 42 V và 14 V.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ein Vorratsbehälter B01 versorgt zwei Aufheizgefäße mit Lösemittel.

Một bình dự trữ chứa dung dịch B01 cung cấp hai bình làm nóng (dây sưởi) với dung môi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ständerbohrmaschinen sind häufig mit einem Drehstrommotor ausgerüstet, der zwei Drehzahlen abgibt.

Máy khoan đứng thường được trang bị một động cơ ba pha cung cấp hai tốc độ quay.

Từ điển toán học Anh-Việt

quadric

quađric, bậc hai, cấp hai, toàn phương; dạng toàn phương

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadric, secondary

cấp hai