TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bậc hai

bậc hai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

Quađric

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

toàn phương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Vật liệu thực vật

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

vuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình phương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũ hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp hai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dạng toàn phương

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

bậc hai

quadric

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

 quadratic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quadratic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plant materials

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

secondary

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bậc hai

quadratisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quadric

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pflanzenstoffe

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sekundäre

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Quadrat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bậc hai

quadrique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sekundäre Pflanzenstoffe.

Hóa chất thực vật (phytochemical) bậc hai.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Quadratische Gleichungen

Phương trình bậc hai

Hydrierung von Ketonen zu sekundären Aminen

Hydro hóa keton thành amin bậc hai

Hydrierung von Oximen zu sekundären Aminen

Hydro hóa oxim thành amin bậc hai

Aminierung von Nitrilen (z.B. Methylamin zu sek. Amin)

Amin hóa nitrile (t.d. methylamin thành amin bậc hai)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drei im/zum Quadrat

ba mũ hai (3 2 )

im Quadrat (ugs.)

nhân đôi, gấp đôi, tệ (tốt) hơn nhiều.

Từ điển toán học Anh-Việt

quadric

quađric, bậc hai, cấp hai, toàn phương; dạng toàn phương

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quadrat /[kva'dra:t], das; -[e]s, -e u. -en/

(PI -e) (Math ) (Zeichen: 2 ) bình phương; bậc hai; mũ hai;

ba mũ hai (3 2 ) : drei im/zum Quadrat nhân đôi, gấp đôi, tệ (tốt) hơn nhiều. : im Quadrat (ugs.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quadratisch /a/

1. vuông; 2. (toán) bậc hai, bình phương.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pflanzenstoffe,sekundäre

[EN] Plant materials, secondary

[VI] Vật liệu thực vật, bậc hai

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quadratisch /adj/TOÁN/

[EN] quadratic

[VI] bậc hai, toàn phương

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

quadric

[DE] quadric

[VI] Quađric, bậc hai

[FR] quadrique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadratic

bậc hai