Việt
bậc hai
Quađric
toàn phương
Vật liệu thực vật
vuông
bình phương.
bình phương
mũ hai
cấp hai
dạng toàn phương
Anh
quadric
quadratic
Plant materials
secondary
Đức
quadratisch
Pflanzenstoffe
sekundäre
Quadrat
Pháp
quadrique
Sekundäre Pflanzenstoffe.
Hóa chất thực vật (phytochemical) bậc hai.
Quadratische Gleichungen
Phương trình bậc hai
Hydrierung von Ketonen zu sekundären Aminen
Hydro hóa keton thành amin bậc hai
Hydrierung von Oximen zu sekundären Aminen
Hydro hóa oxim thành amin bậc hai
Aminierung von Nitrilen (z.B. Methylamin zu sek. Amin)
Amin hóa nitrile (t.d. methylamin thành amin bậc hai)
drei im/zum Quadrat
ba mũ hai (3 2 )
im Quadrat (ugs.)
nhân đôi, gấp đôi, tệ (tốt) hơn nhiều.
quađric, bậc hai, cấp hai, toàn phương; dạng toàn phương
Quadrat /[kva'dra:t], das; -[e]s, -e u. -en/
(PI -e) (Math ) (Zeichen: 2 ) bình phương; bậc hai; mũ hai;
ba mũ hai (3 2 ) : drei im/zum Quadrat nhân đôi, gấp đôi, tệ (tốt) hơn nhiều. : im Quadrat (ugs.)
quadratisch /a/
1. vuông; 2. (toán) bậc hai, bình phương.
Pflanzenstoffe,sekundäre
[EN] Plant materials, secondary
[VI] Vật liệu thực vật, bậc hai
quadratisch /adj/TOÁN/
[EN] quadratic
[VI] bậc hai, toàn phương
[DE] quadric
[VI] Quađric, bậc hai
[FR] quadrique