TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

secondary

Thứ cấp

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thứ yếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thứ sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thứ cãp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

key khoa phu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cuộn thứ cấp

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

nhỏ hơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

~ minaral bi ểu sinh ~ air pollutant chất gây ô nhiễm khí thứ sinh ~ consumer sinh vật tiêu th ụ b ậc 2 ~ forest rừng thứ sinh ~ growth sinh trưởng thứ cấp ~ sewage treatment xử lí nước th ải thứ cấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xử lí nước thải lần hai ~ sexual characteristic đặ c đi ểm sinh dục thứ cấp ~ succession diễ n th ế th ứ sinh ~ value giá tr ị thứ yế u

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thứ phát bệnh lý

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

tổn thương xảy ra do ảnh hường của bệnh lý khác.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

phó

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lò xo bổ chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bẹp đầu ray không trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng điện thứ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch thứ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Vật liệu thực vật

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

bậc hai

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

secondary

secondary

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

minor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

secondary side

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Rail end batter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rail end batter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 HT circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensator-spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Plant materials

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

secondary

sekundär

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sekundär-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neben-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

untergeordnet

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zweitrangig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sekundärseitig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Armschwinge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sekundärseite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pflanzenstoffe

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sekundäre

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

secondary

secondaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rémige secondaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

côté secondaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pflanzenstoffe,sekundäre

[EN] Plant materials, secondary

[VI] Vật liệu thực vật, bậc hai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spring,secondary

lò xo bổ chính

 Rail end batter,Secondary /giao thông & vận tải/

bẹp đầu ray không trực tiếp

 Rail end batter,Secondary /giao thông & vận tải/

bẹp đầu ray không trực tiếp

 Rail end batter,Secondary

bẹp đầu ray không trực tiếp

 Rail end batter,Secondary /toán & tin/

bẹp đầu ray không trực tiếp

Rail end batter,Secondary

bẹp đầu ray không trực tiếp

 current,secondary, secondary current

dòng điện thứ cấp

 circuit,secondary, HT circuit, secondary circuit

mạch thứ cấp

Mạch mang dòng điện từ cuộn thứ cấp ra mạch ngoài.

 compensator-spring, secondary spring, spring,secondary

lò xo bổ chính

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

secondary /ENG-MECHANICAL/

[DE] sekundärseitig

[EN] secondary

[FR] secondaire

secondary /ENVIR/

[DE] Armschwinge

[EN] secondary

[FR] rémige secondaire

secondary /ENG-ELECTRICAL/

[DE] sekundär; sekundärseitig

[EN] secondary

[FR] secondaire

secondary,secondary side /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sekundärseite

[EN] secondary; secondary side

[FR] côté secondaire; secondaire

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

secondary

thứ yếu, thứ cấp, thứ sinh

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

secondary

Thứ cấp, thứ yếu, phụ, phó, trung cấp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sekundär

secondary

untergeordnet

secondary

zweitrangig

secondary

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

secondary

Thứ cấp

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

secondary

thứ yếu, thứ cấp, có tầm quan trọng thứ hai Chỉ một cái gì đó có tầm quan trọng thứ hai.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

secondary

thứ phát bệnh lý, tổn thương xảy ra do ảnh hường của bệnh lý khác.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

secondary

~ minaral bi ểu sinh ~ air pollutant chất gây ô nhiễm khí thứ sinh ~ consumer sinh vật tiêu th ụ b ậc 2 ~ forest rừng thứ sinh ~ growth sinh trưởng thứ cấp ~ sewage treatment xử lí nước th ải thứ cấp, xử lí nước thải lần hai ~ sexual characteristic đặ c đi ểm sinh dục thứ cấp ~ succession diễ n th ế th ứ sinh ~ value giá tr ị thứ yế u

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sekundär- /pref/VLB_XẠ/

[EN] secondary

[VI] thứ yếu, thứ cấp, thứ sinh, phụ

sekundär /adj/VT&RĐ, VLB_XẠ/

[EN] secondary

[VI] phụ, thứ cấp, thứ sinh, thứ yếu

Neben- /pref/C_THÁI/

[EN] secondary

[VI] thứ cấp, thứ yếu, phụ, nhỏ hơn

Neben- /pref/CT_MÁY/

[EN] minor, secondary

[VI] thứ cấp, thứ yếu, phụ, nhỏ hơn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

secondary

Less important or effective than that which is primary.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Secondary

Thứ cấp

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

secondary /kɔɪl)//ELECTRO-PHYSICS/

secondary (coil)

cuộn thứ cấp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

secondary

thứ cãp

secondary

key khoa phu