TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 secondary circuit

mạch điện thứ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch nhị thứ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch thứ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu trình thứ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 secondary circuit

 secondary circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 HT circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary circuit /ô tô/

mạch điện thứ cấp (đánh lửa)

 secondary circuit /điện/

mạch nhị thứ

 secondary circuit /điện lạnh/

mạch thứ cấp (nối với cuộn thứ cấp của biến áp)

 secondary circuit

mạch thứ cấp (nối với cuộn thứ cấp của biến áp)

 secondary circuit

chu trình (mang nhiệt) thứ cấp

 secondary circuit /xây dựng/

chu trình (mang nhiệt) thứ cấp

 circuit,secondary, HT circuit, secondary circuit

mạch thứ cấp

Mạch mang dòng điện từ cuộn thứ cấp ra mạch ngoài.