secondary circuit /ô tô/
mạch điện thứ cấp (đánh lửa)
secondary circuit /điện/
mạch nhị thứ
secondary circuit /điện lạnh/
mạch thứ cấp (nối với cuộn thứ cấp của biến áp)
secondary circuit
mạch thứ cấp (nối với cuộn thứ cấp của biến áp)
secondary circuit
chu trình (mang nhiệt) thứ cấp
secondary circuit /xây dựng/
chu trình (mang nhiệt) thứ cấp
circuit,secondary, HT circuit, secondary circuit
mạch thứ cấp
Mạch mang dòng điện từ cuộn thứ cấp ra mạch ngoài.