TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu thực vật

Vật liệu thực vật

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

bậc hai

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

bậc nhất

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vật liệu thực vật

Plant materials

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

secondary

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

primary

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vật liệu thực vật

Pflanzenstoffe

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sekundäre

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

primäre

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pflanzenstoffe,sekundäre

[EN] Plant materials, secondary

[VI] Vật liệu thực vật, bậc hai

Pflanzenstoffe,primäre

[EN] Plant materials, primary

[VI] Vật liệu thực vật, bậc nhất