TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sekundäre

Vật liệu thực vật

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

bậc hai

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

sekundäre

Plant materials

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

secondary

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sekundäre

Pflanzenstoffe

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sekundäre

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sekundäre Amine bil-den krebserregende Nitrosamine und führen zu Belastungen (erhöhtes Krebsrisiko, Berufskrankheiten).

Amin thứ cấp sẽ sinhra nitrosamin gây ung thư và dẫn đến nhiều tác hại (nguy cơ ung thư cao, các bệnh nghền ghiệp).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sekundäre Pflanzenstoffe.

Hóa chất thực vật (phytochemical) bậc hai.

Nennen Sie sekundäre Pflanzenstoffe.

Cho biết tên các vật liệu thực vật bậc hai.

Unterscheiden Sie primäre und sekundäre Pflanzenstoffe.

Phân biệt vật liệu thực vật bậc nhất và bậc hai

Nitrosamine sind stark krebserzeugende Stoffe, die im Menschen unter bestimmten Voraussetzungen entstehen können, etwa im Magen durch eine säurekatalysierte Reaktion von Nitrit mit den Inhaltsstoffen anderer Lebensmittel (sekundäre Amine).

Nitrosamine là những chất gây ung thư mạnh, có thể xuất hiện trong cơ thể con người dưới những điều kiện nhất định, chẳng hạn như trong dạ dày bởi phản ứng của nitrite với những thành phần thức ăn khác (những amin bậc hai) dưới sự xúc tác của acid.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pflanzenstoffe,sekundäre

[EN] Plant materials, secondary

[VI] Vật liệu thực vật, bậc hai