TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bậc nhất

bậc nhất

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

tốt nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vật liệu thực vật

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bậc nhất

first order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 first order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Plant materials

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

primary

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bậc nhất

erstklassig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Prima-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

linear

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflanzenstoffe

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

primäre

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie primäre Pflanzenstoffe.

Cho biết tên các vật liệu thực vật bậc nhất.

Unterscheiden Sie primäre und sekundäre Pflanzenstoffe.

Phân biệt vật liệu thực vật bậc nhất và bậc hai

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

dy nach dx (erster Differentialquotient)

dy trên dx (đạo hàm bậc nhất)

y Strich, y zwei Strich und so weiter (erste, zweite usw. Ableitung von y, z. B. erste Ableitung von y gleich 2x, wenn y gleich x2)

y phẩy, y hai phẩy và v.v. (đạo hàm bậc nhất, bậc hai v.v. của y, t.d. đạo hàm bậc nhất của y bằng 2x, nếu y bằng x2)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lineare Gleichungen

các phương trình bậc nhẩt.

ein erst- rangiger Sprinter

một vận động viên điền kinh hàng đầu.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pflanzenstoffe,primäre

[EN] Plant materials, primary

[VI] Vật liệu thực vật, bậc nhất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linear /[line'a:r] (Adj.)/

(Math ) bậc nhất;

các phương trình bậc nhẩt. : lineare Gleichungen

erst /ran.gig (Adj.)/

(seltener) tốt nhất; hạng nhất; bậc nhất; loại một (erstklassig);

một vận động viên điền kinh hàng đầu. : ein erst- rangiger Sprinter

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

first order

bậc nhất

 first order /điện lạnh/

bậc nhất

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bậc nhất

erstklassig (a), Prima- ;