TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prima

hai lóp cao nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chất lượng thượng hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưu tú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một trong hai lớp cuối cùng của bậc trung học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp đầu tiên ở bậc trung học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

prima

Prima

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prima /[’pri:ma] (indekl. Adj.)/

(Kaufmannsspr veraltend) (Abk : pa , I a) có chất lượng thượng hảo hạng; hạng nhất; loại một (erstklassig);

prima /[’pri:ma] (indekl. Adj.)/

(ugs ) xuất sắc; ưu tú; tuyệt vời (hervorragend, ausgezeichnet, großartig);

Prima /die; -, Primen/

(veraltend) một trong hai lớp cuối cùng của bậc trung học (Gymnasium ở Đức);

Prima /die; -, Primen/

lớp đầu tiên ở bậc trung học (ở Áo);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prima /f =, -men/

hai lóp cao nhắt (trong một vài trưòng trung học Đúc); lóp chín lóp mười (trường 10 năm), lóp 12 (trưông 12 năm).