Việt
có chất lượng thượng hảo hạng
hạng nhất
loại một
Đức
prima
prima /[’pri:ma] (indekl. Adj.)/
(Kaufmannsspr veraltend) (Abk : pa , I a) có chất lượng thượng hảo hạng; hạng nhất; loại một (erstklassig);