TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạng nhất

hạng nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thứ nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thượng hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bậc nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chất lượng thượng hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại A

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại vận động viên xuất sắc nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rát mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành sỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

té nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng hâo hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng một.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hạng nhất

 top-hit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hạng nhất

überfein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

firstdass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prima

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spitzenklasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Meldung steht auf der ersten Seite

tin này được đăng ngay ở trang nhất

Liebe auf den ersten Blick

tình yêu đến từ cái nhìn đầu tiên

zum ersten Mal[eJ

lần thứ nhất, lần đầu; Verbrennungen ersten (leichtesten) Grades: những vết bỏng độ một (nhẹ nhất); der Erste Weltkrieg: thế chiến thứ nhất', du bist nicht der Erste, der das sagt: anh không phải là người đầu tiên nói như thế. 2. đứng đầu, thuộc hạng nhất, xuất sắc, hảo hạng; Strümpfe erster Wahl: loại vớ (tất) chất lượng tốt nhất;

ein erst- rangiger Sprinter

một vận động viên điền kinh hàng đầu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überfein /a/

1. cực mỏng, cực tinh, rát mông; 2. tinh té, sành sỏi, tinh vi, té nhị; 2. thượng hâo hạng, hạng nhất, hạng một.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

firstdass /[fo-.st 'kla:s]/

(viết tắt: f c ) hạng nhất (erstklassig);

erst /(Ordinalz. zu *eins) (als Ziffer: 1.)/

hạng nhất; thứ nhất;

tin này được đăng ngay ở trang nhất : die Meldung steht auf der ersten Seite tình yêu đến từ cái nhìn đầu tiên : Liebe auf den ersten Blick lần thứ nhất, lần đầu; Verbrennungen ersten (leichtesten) Grades: những vết bỏng độ một (nhẹ nhất); der Erste Weltkrieg: thế chiến thứ nhất' , du bist nicht der Erste, der das sagt: anh không phải là người đầu tiên nói như thế. 2. đứng đầu, thuộc hạng nhất, xuất sắc, hảo hạng; Strümpfe erster Wahl: loại vớ (tất) chất lượng tốt nhất; : zum ersten Mal[eJ

überfein /(Adj.)/

thượng hảo hạng; hạng nhất;

erst /ran.gig (Adj.)/

(seltener) tốt nhất; hạng nhất; bậc nhất; loại một (erstklassig);

một vận động viên điền kinh hàng đầu. : ein erst- rangiger Sprinter

prima /[’pri:ma] (indekl. Adj.)/

(Kaufmannsspr veraltend) (Abk : pa , I a) có chất lượng thượng hảo hạng; hạng nhất; loại một (erstklassig);

Spitzenklasse /die (emotional verstärkend)/

loại A; loại vận động viên xuất sắc nhất; hạng nhất;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top-hit /xây dựng/

hạng nhất