Việt
loại A
loại vận động viên tót nhất
loại vận động viên xuất sắc nhất
hạng nhất
Đức
Oberliga
schäftklasse
Spitzenklasse
Spitzenklasse /die (emotional verstärkend)/
loại A; loại vận động viên xuất sắc nhất; hạng nhất;
Oberliga /f =, -s u -gen/
loại A (bóng đá);
schäftklasse /f = (thể thao)/
loại A, loại vận động viên tót nhất; -