erlesen II /a/
1. [được] chọn lọc, lựa chọn, tuyển lựa; 2. thanh lịch, tinh té, thanh tao, tao nhã; erlesen II er Geschmáck khiếu thẩm mỹ tinh tế.
köstlich /a/
1. ngon, ngọt, thơm ngon, thanh lịch, tinh té, tao nhã, ngon lành; tuyệt vời, xuất sắc, ưu tú, ưu việt; 3. qúi giá, qúi báu, cao qui.
überfein /a/
1. cực mỏng, cực tinh, rát mông; 2. tinh té, sành sỏi, tinh vi, té nhị; 2. thượng hâo hạng, hạng nhất, hạng một.
Raffinement /n -s, -s/
1. [tính, sự] thanh lịch, tinh té, thanh tao nhã, sành SỎI, tinh vi; 2. [tính] nham hiểm, xảo quyệt, quĩ quyệt, thâm hiểm, khoảnh độc, gian trá, tinh ranh, láu lỉnh.
fein /I. a/
1. mỏng, mỏng manh, tỏ giấy mỏng fein es Papier n; 2. mau, dày, bí; - er Kamm lược bí, lược dày; 3. chính xác, xác dang, sâu sắc, tinh té, tinh vi; fein e Arbeit công việc tinh tế, chính xác; 4. (về khứu giác) thính, tinh; feine Nase cái mũi thính; feines Gehör sự nghe thính, tai thính; 5. (về thúc ăn) ngon, thanh khiết, dịu, thanh đạm; feiner Tisch bàn ăn cao lương mỹ vị; 6. (về thúc ăn, hàng hóa) hảo hạng, thương hảo hạng; - ste Sorte loại hàng hảo hạng;