unbezahlbar /(unbezahlbar) a/
(unbezahlbar) vớ giác, rắtqúi báu, qúi giá; không trả được, khôngtrả nổi (về nghĩa vụ V.V.).
unbezahlbar /(unbezahlbar) a/
(unbezahlbar) vố giác, rắt qúi báu, qúi giá; không trả được, khống trả nổi (về nghĩa vụ V.V.).
unbezahlbar /(unbezahlbar) a/
(unbezahlbar) vô giác, rất qúi báu, qúi giá; không trả được, không trả nổi (về nghĩa vụ V.V.).
Kostbarkeit /f/
1. = giá cao; 2. [sự] qúi giá, cao qúi, qúi báu.
kostbar /a/
giá trị, qúi giá, cao qúi, qúi, đắt đỏ. .
köstlich /a/
1. ngon, ngọt, thơm ngon, thanh lịch, tinh té, tao nhã, ngon lành; tuyệt vời, xuất sắc, ưu tú, ưu việt; 3. qúi giá, qúi báu, cao qui.