Việt
= giá cao
qúi giá
cao qúi
qúi báu.
đồ quý giá
bạc vàng
châu báu
tính quí giá
chất lượng hảo hạng
Đức
Kostbarkeit
Kostbarkeit /die; -, -en/
đồ quý giá; bạc vàng; châu báu;
(o Pl ) tính quí giá; chất lượng hảo hạng (Erlesenheit);
Kostbarkeit /f/
1. = giá cao; 2. [sự] qúi giá, cao qúi, qúi báu.