Việt
giá cao
cao giá
giá đắt đỏ
thân dao phay răng chÁp
thân dao phay răng chắp
= giá cao
qúi giá
cao qúi
qúi báu.
Anh
cutter holder
high cost
long price
gantry
trestle-work
Đức
Apothekerpreise
Kostspieligkeit
Kostbarkeit
Wegen dieser überragenden Produktivität werden Mikroorganismen in der Biotechnik so geschätzt und zur industriellen Produktion solcher Stoffe eingesetzt.
Nhờ vào đặc tính thuận lợi vi sinh vật được đánh giá cao trong kỹ thuật sinh học và được sử dụng trong kỹ nghệ để sản xuất các chất này.
v Hohes Ansehen bei Kunden und Mitbewerbern (politisches Ziel)
Được khách hàng và đối thủ cạnh tranh đánh giá cao (mục đích chính trị)
Da die Trockensumpfschmierung gegenüber der Druckumlaufschmierung kostenaufwendiger ist, kommt sie meist nur in flachen Sportwagen, Geländefahrzeugen und Motorrädern zum Einsatz.
Vì bôi trơn bể khô có giá cao hơn so với bôi trơn tuần hoàn áp lực nên chúng thường chỉ được sử dụng cho xe thể thao, xe địa hình và mô tô.
giá cao; thân dao phay răng chắp
giá cao; thân dao phay răng chÁp
Apothekerpreise /pl (mỉa mai)/
giá cao, cao giá; Apotheker
Kostspieligkeit /f/
giá cao, giá đắt đỏ; [nạn] đắt đỏ.
Kostbarkeit /f/
1. = giá cao; 2. [sự] qúi giá, cao qúi, qúi báu.
gantry, high cost, long price, trestle-work