Kronjuwelen /pl/
châu báu, bảo vật của hoàng gia; Kron
Pninkstiick /n -(e)s, -e/
đồ] trang súc quí báu, kim hoàn, châu báu; (nghĩa bóng) hòn ngọc, châu báu, châu ngọc;
Pretiosen /pl/
đồ] kim hoàn, châu báu, vật báu, bủu bổi.
Juwel /n -s, -en, m -s, -e/
1. đá qúi, đồ trang súc qúi báu, kim hoàn, châu báu; 2. (nghĩa bóng) báu vật, bảo vật, châu báu, của báu, của quí; ein Juwel von einem Menschen con ngưôi qúi báu.
Kleinod /n -(e)s, -e u -nódi/
1. báu vật, bảo vật, châu báu, của quí, bủu bối; 2. hạt ngọc trai, hạt trai, hạt châu.
Perle /í =, -n/
1. hạt ngọc trại, hạt ngọc, hạt trai, hạt châu; pl ngọc trai, trân châu, châu, ngọc; 2. (nghĩa bóng) hòn ngọc, châu báu, châu ngọc, ngọc bích; 3. hạt. hột (của chuỗi hạt); pl chuỗi hạt cưỏm, vòng hạt; die - n uor die Säue werfen = đàn gảy tai trâu.
Schatz /m -es, Schätze/
m -es, Schätze 1. báu vật, bảo vật, châu báu, của báu, của quí, tiền của, của câi, tài sản; ein reicher - uon Erfahrungen kinh nghiệm giàu có, già dặn kinh nghiệm; 2. kho của, kho châu báu, của chôn; einen Schatz hében tìm dược châu báu, (cả nghĩa bóng); 3. quốc khô, ngân khố, kho bạc; 4. (âu yếm) ngưòi yêu, của qúi, báu vật, hòn ngọc; mein Schatz! hòn ngọc của anh ơi!