TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

châu báu

châu báu

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báu vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của quí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

châu bảo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bảo vật của hoàng gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang súc quí báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kim hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bủu bổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ trang súc qúi báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bủu bối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt ngọc trai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt trai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt châu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt ngọc trại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt ngọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt châu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòn ngọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châu ngọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọc bích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt. hột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của câi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho châu báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của chôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quốc khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân khố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ quý giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bửu bôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

châu báu

Schatz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Juwel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kostbarkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleinod

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tresor

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kleiod

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schmuck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kronjuwelen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pninkstiick

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pretiosen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Perle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Schatz vergraben

đào được một kho báu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Schatz hében

tìm dược châu báu, (cả nghĩa bóng); 3. quốc khô, ngân khố, kho bạc; 4. (âu yếm) ngưòi yêu, của qúi, báu vật, hòn ngọc;

mein Schatz!

hòn ngọc của

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schatz /[Jats], der; -es, Schätze/

báu vật; bạc vàng; châu báu;

đào được một kho báu. : einen Schatz vergraben

Kostbarkeit /die; -, -en/

đồ quý giá; bạc vàng; châu báu;

Kleinod /[...o:t], das; -[e]s, -e u. ...odien (geh.)/

(PI -e) báu vật; châu báu; của quí; bửu bôì (Kostbarkeit, Juwel);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kronjuwelen /pl/

châu báu, bảo vật của hoàng gia; Kron

Pninkstiick /n -(e)s, -e/

đồ] trang súc quí báu, kim hoàn, châu báu; (nghĩa bóng) hòn ngọc, châu báu, châu ngọc;

Pretiosen /pl/

đồ] kim hoàn, châu báu, vật báu, bủu bổi.

Juwel /n -s, -en, m -s, -e/

1. đá qúi, đồ trang súc qúi báu, kim hoàn, châu báu; 2. (nghĩa bóng) báu vật, bảo vật, châu báu, của báu, của quí; ein Juwel von einem Menschen con ngưôi qúi báu.

Kleinod /n -(e)s, -e u -nódi/

1. báu vật, bảo vật, châu báu, của quí, bủu bối; 2. hạt ngọc trai, hạt trai, hạt châu.

Perle /í =, -n/

1. hạt ngọc trại, hạt ngọc, hạt trai, hạt châu; pl ngọc trai, trân châu, châu, ngọc; 2. (nghĩa bóng) hòn ngọc, châu báu, châu ngọc, ngọc bích; 3. hạt. hột (của chuỗi hạt); pl chuỗi hạt cưỏm, vòng hạt; die - n uor die Säue werfen = đàn gảy tai trâu.

Schatz /m -es, Schätze/

m -es, Schätze 1. báu vật, bảo vật, châu báu, của báu, của quí, tiền của, của câi, tài sản; ein reicher - uon Erfahrungen kinh nghiệm giàu có, già dặn kinh nghiệm; 2. kho của, kho châu báu, của chôn; einen Schatz hében tìm dược châu báu, (cả nghĩa bóng); 3. quốc khô, ngân khố, kho bạc; 4. (âu yếm) ngưòi yêu, của qúi, báu vật, hòn ngọc; mein Schatz! hòn ngọc của anh ơi!

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

châu bảo,châu báu

Schatz m, Tresor m, Kleiod n, Schmuck m, Juwel n, Kostbarkeit f; d' ô châu bảo, châu báu Kleinod n; kho châu bảo, châu báu Schatz m

Từ điển tiếng việt

châu báu

- d. Của quý giá như vàng, ngọc, v.v. (nói khái quát).