Besitztum /n -(e)s, -tũmer/
tài sản, của cải; điền trang, dinh cơ, [sự, quyền] sđ hữu, bắt động sản.
sachhaft /a/
thuộc] tài sản, đồ đạc.
Eigentum /n -(e)s, -tũmer/
sỏ hữu, tài sản, của cải; [chế độ, quyền] sỏ hữu; bewegliches Eigentum động sân; unbewegliches Eigentum bất động sản; das gesellschaftliche Eigentum an den Produktionsmitteln quyền sỏ hữu xã hội về tư liệu sản xuát.
Finanzen /pl/
1. ngành tài chính; 2. tài sản, tiền bạc.
Eigen /n -s/
sỏ hũu, tài sản, của cài, của; [ché độ, quyền] sỏ hữu.
Inventar /n -s, -e/
khí tài, dụng cụ, khí cụ, tài sản; lebendes - súc vật canh tác; tótes - nông cụ; das - áu/nehmen lập bản kiểm kê tài sản.
Heerausstattung /f =, -en (/
1. trang bị, quân trang, khí tài; 2. tài sản; Heer
Fonds /m =/
1. quĩ, vón, tài sản; 2. pl (kinh tể) chứng khoán; 3. (kinh tế) vón, vốn đầu tư.
Material /n -s, -ien/
vật liệu, nguyên liệu, nguyên liệu, đổ dự trữ, tài sản, của cải; spaltbares - (vật lí) chất phân rã; rollendes Material (đưòng sắt) đầu máy và toa xe.
Habe /f =/
tài sản, của cải, sỏ hữu, cơ nghiệp, cơ ngơi, gia sân, gia tư; fahrende [bewegliche] Habe động sán; liegende [unbewegliche] Habe bất động sản.
Reichtum /m -(e)s, -tüm/
1. tiền của, của cải, tài sản; 2. [sự] phong phú, dôi dào, phong lưu, giàu có.
Vermögen /n -s, =/
1. của cải, tài sản, cơ nghiệp, cơ ngơi, gia sản, gia tư; ein Vermögen machen, zu Vermögen kommen làm giàu, trỏ nên giàu có, phát tài; 2. khả năng, năng lực, súc.
Gut /n (e)s, Güter/
n (e)s, Güter; 1. lợi ích, phúc lợi, hạnh phúc; nicht um alle Güter der Welt không bao giò đồng ý hết!; 2. điền trang, dinh cơ; 3. tài sản, của cải; fahrende [bewegliche] Güter động sản; liegende [unbweegliche] Güter bất động sản; 4. hàng hóa; hàng chỏ, hàng chuyên chỏ, hàng vận chuyển; schwere Güter (thương mại) hàng nặng, hàng hóa nặng; 5. vật liệu, chất liệu, nguyên liệu; irdenes Gut bát đĩa gôm; 6. dây, đô buộc (dùng để cẩu hàng, neo tầu...).
Schatz /m -es, Schätze/
m -es, Schätze 1. báu vật, bảo vật, châu báu, của báu, của quí, tiền của, của câi, tài sản; ein reicher - uon Erfahrungen kinh nghiệm giàu có, già dặn kinh nghiệm; 2. kho của, kho châu báu, của chôn; einen Schatz hében tìm dược châu báu, (cả nghĩa bóng); 3. quốc khô, ngân khố, kho bạc; 4. (âu yếm) ngưòi yêu, của qúi, báu vật, hòn ngọc; mein Schatz! hòn ngọc của anh ơi!