TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyền sở hữu

quyền sở hữu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính chất

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Nhan đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tước vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

danh hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

danh nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng thư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự sở hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng sở hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc tính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kt. tài sản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính năng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặc tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

của cải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tài sản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

quyền sở hữu

ownership

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tenure

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

property

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 ownership

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 property

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

property rights

 
Từ điển phân tích kinh tế

title

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proprietary control

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

quyền sở hữu

Proprietats

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

possesso

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigentum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigentums

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besitz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigentumsvorbehalt. Der Auftragnehmer ist bis zur vollständigen Bezahlung Eigentümer von z.B. Ersatzteilen.

Giữ quyền sở hữu. Cho đến khi khách hàng thanh toán toàn bộ số tiền, thí dụ của phụ tùng, quyền sở hữu vẫn thuộc về bên nhận hợp đồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Rechtsspr.) geistiges Eigentum

quyền sở hữu trí tuệ, bản quyền.

unerlaubter Besitz von Waffen wird bestraft

sở hữu súng bất hạp pháp sẽ bị trừng phạt

etw. in Besitz haben

làm chủ vật gì

von etw. Besitz ergreifen

chiếm đoạt, chiếm lấy cái gì.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

property

tính chất, tính năng, đặc tính, quyền sở hữu, của cải, tài sản

Từ điển toán học Anh-Việt

property

tính chất; thuộc tính; kt. tài sản; quyền sở hữu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Proprietats /recht, das (veraltet)/

quyền sở hữu (Eigentumsrecht);

possesso /risch (Adj.) (Rechtsspr.)/

(thuộc) quyền sở hữu;

Eigentum /das; -s/

quyền sở hữu;

quyền sở hữu trí tuệ, bản quyền. : (Rechtsspr.) geistiges Eigentum

Eigentums /recht, das/

quyền sở hữu;

Besitz /der; -es/

sự sở hữu; quyền sở hữu; tình trạng sở hữu (Zustand des Besitzens);

sở hữu súng bất hạp pháp sẽ bị trừng phạt : unerlaubter Besitz von Waffen wird bestraft làm chủ vật gì : etw. in Besitz haben chiếm đoạt, chiếm lấy cái gì. : von etw. Besitz ergreifen

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

proprietary control

quyền sở hữu

Quyền của người chủ tài sản đối với việc tuyên bố tiếp nhận và sử dụng một khối tài sản riêng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ownership

Quyền sở hữu

title

Nhan đề, tước vị, danh hiệu, danh nghĩa, quyền sở hữu, chứng thư

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Tenure

QUYỀN SỞ HỮU

về mặt pháp lý từ này có nghĩa là quyền sở hữu của một cá nhân hay một nhóm đối với một tài sản nhất định nào đó. Trong thực tế, sự đảm bảo cho quyền sở hữu có thể đạt được thông qua các hợp đồng chính thức (như hợp đồng thuê, miễn thuế), qua các thị trường thuộc cộng đồng, và/hoặc thị trường cho thuê. Xem thêm NGƯỜI THÍCH HỐ XÍ XỔM và KHU Ổ CHUỘT.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

ownership

quyền sở hữu

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Ownership

(n) quyền sở hữu

Từ điển phân tích kinh tế

property rights

quyền sở hữu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ownership /điện tử & viễn thông/

quyền sở hữu

 property /điện tử & viễn thông/

quyền sở hữu

 ownership

quyền sở hữu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tenure

quyền sở hữu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ownership

quyền sở hữu