TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính chất

tính chất

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đặc tính

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đặc trưng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phẩm chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc tính

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính cách

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền sở hữu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tính tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chất lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thái độ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tính năng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

của cải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tài sản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật lý

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

hóa-kỹ thụât

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kỹ thụât chế tạo

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kỹ thụât gia công

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

đặc tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ nhót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ sệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu sổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt tót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đanh dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính năng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội dung cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: viel ~ machen aus fm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aus etw.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um j-n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um etw. làm rùm beng về việc gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ầm ĩ nhân chuyên gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khua chuông gióng trống về vấn đề gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám rưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn diễu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàu hỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ thông gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ thông khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say mố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong muốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng dẫn khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngụm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hít vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút một hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn xe lủa quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh khía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuôt dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc cò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô cá đánh được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẻ cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: im * e sein có tư thế sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có trình độ rèn luyện tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc tỉnh

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cấu tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vóc dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kt. tài sản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

1. Thuộc tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu trưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tượng trưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu hiệu 2. Quy nhân .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lòng tốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tử tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ân cần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tố chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phẩm hạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tố dưỡng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Đặc tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính cố hữu 2. Tài sản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sản nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật sở hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sở hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh chất.<BR>metaphysical ~ Bản chất siêu hình .<BR>physical ~ Bản chất hình thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Tự nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới tự nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện tượng tự nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tạo hóa 2. Tính thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lẽ thường<BR>~ of God Thần tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiên Chúa tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể tính của Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản tính của Thượng Đế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc tính air-mass ~ tính chất khối khí diagnostic ~ đặc tính chuẩn đoán hydrologic ~ tính chát thuỷ văn non-conservation ~ tính chất không bảo tồn optical ~ tính chất quang học physical ~ tính chất vật lí mechanical~ tính chất cơ học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
tính chất của giống đực

tính chất của giống đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. tính chất

1. Tính chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc trưng 2. Ấn tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ấn hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tích số 3. Phẩm cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phẩm tính.<BR>indelible ~ Ấn tích không thể xóa mờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xóa bỏ được.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tính chất

Property

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

character

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

quality

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Microorganism

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Behavior

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 behaviour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

characteristic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Properties

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

physical

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chemico-technological

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

manufacturing

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

attribute

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kind

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

essence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nature

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. tính chất

character

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tính chất

Eigenschaft

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Artung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mikroorganismus

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Eigentum

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Verhalten

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Beschffenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Charakter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Charakteristik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eigenschaften

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

physikalische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chemisch-technologische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

fertigungstechnische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kongenial

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Viskosität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wesensart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebensführung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlag IV

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Qualität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kennzeichnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausführung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

indenletztenZügenliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qualitativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschaffenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tính chất của giống đực

Mannlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tính chất

Tempérament

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Constitution

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eigenschaften:

Tính chất:

77 Eigenschaften

77 Tính chất

Eigenschaften:

1 Tính chất:

■ Physikalische Eigenschaften

■ Tính chất vật lý

Produktmerkmale

Đặc tính chất lượng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das war kein schöner Zug von dir

em đã xữ sự không đẹp chút nào. 2

Wasser hat die Eigenschaft, bei 0° zu gefrieren

nước có đặc tính là đông đặc ở 0°

in seiner Eigenschaft als

với cương vị, với vai trò là...

die Beschaffenheit des Materials über prüfen

kiểm tra lại tính chối của vật liệu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Eigenschaft als

với tư cách là...

das gehört zum Wesen des Militärischen

đây thuộc ngành quân sự; 6.:

viel Wesen (s) machen aus [mit, von] fm, aus [mit,

von] etw. (D), um j-n, um etw. (A)

einen guten Zug haben

uống nhiều hóp;

schwerer Zug

trung đội đại pháo; 12. (quân sự) rãnh khía (của đại bác); 13. (kĩ thuật) [sựj kéo, dãn, súc kéo, sức căng, lực căng; 14. [sự] kéo dây (kim loại), chuôt dây, kéo sợi; 15. dấu, vết, vết tích; 16. (bài) nưóc đi, nưóc cò;

du bist am der Zug ist an dir

đến lượt anh đi!; 17 súc vật cùng thắng, cặp (bò); đàn (chim); đan, bầy (cá); 18. sô cá đánh được, mẻ cá; 19.:

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

property

tính chất, đặc tính, thuộc tính air-mass ~ tính chất khối khí diagnostic ~ đặc tính chuẩn đoán hydrologic ~ tính chát thuỷ văn non-conservation ~ tính chất không bảo tồn optical ~ tính chất quang học physical ~ tính chất vật lí mechanical~ tính chất cơ học

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

attribute

1. Thuộc tính, đặc chất, biểu trưng, tính chất, tượng trưng, biểu hiệu 2. Quy nhân [qui về nguyên nhân].

kind

Lòng tốt, tử tế, ân cần, loại, giống, thứ, tính chất, phẩm chất

quality

Phẩm chất, tính chất, tố chất, đặc chất, chất, đặc tính, phẩm hạnh, tố dưỡng

property

1. Đặc tính, đặc trưng, tính chất, thuộc tính, tính cố hữu 2. Tài sản, sản nghiệp, vật sở hữu, sở hữu

essence

Bản chất, bản tính, tính chất, thực chất, tinh chất.< BR> metaphysical ~ Bản chất siêu hình [thực thể siêu việt, tuy có sinh thành và biến hóa, nhưng lại tùy thuộc vào một bản chất tinh thần bất sinh và bất biến].< BR> physical ~ Bản chất hình thể, thực thể [

nature

1. Tự nhiên, giới tự nhiên, thiên nhiên, hiện tượng tự nhiên, tạo hóa 2. Tính thể, bản tính, bản chất, thiên tính, tính chất, tính cách, tính tình, thiên lý, lẽ thường< BR> ~ of God Thần tính, Thiên Chúa tính, thể tính của Thiên Chúa, bản tính của Thượng Đế

character

1. Tính chất, đặc tính, đặc chất, đặc trưng 2. Ấn tích, ấn hiệu, tích số 3. Phẩm cách, tính cách, phẩm tính.< BR> indelible ~ Ấn tích không thể xóa mờ, xóa bỏ được.

Từ điển toán học Anh-Việt

property

tính chất; thuộc tính; kt. tài sản; quyền sở hữu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausführung /die; -, -en/

tính chất; phẩm chất; chất lượng (Herstellungsart, Qualität, Ausstattung);

indenletztenZügenliegen /(ugs.)/

đặc điểm; đặc tính; tính chất (Wesenszug);

em đã xữ sự không đẹp chút nào. 2 : das war kein schöner Zug von dir

qualitativ /[kvalitati:f] (Adj.)/

(bildungsspr ) (thuộc) cấu tạo; bản chất; tính chất;

Artung /die; -, -en (selten)/

tính chất; bản tính; thực chất; giông; loài;

Eigenschaft /die; .-, -en/

đặc trưng; đặc điểm; đặc tính; phẩm chất; tính chất; nét đặc biệt; tính cách (Eigentümlich keit);

nước có đặc tính là đông đặc ở 0° : Wasser hat die Eigenschaft, bei 0° zu gefrieren với cương vị, với vai trò là... : in seiner Eigenschaft als

Beschaffenheit /die; -/

tính chất; trạng thái; phẩm chất; chất lượng; thể chất; thân hình; vóc dáng; thể trạng (Eigen schaft, Aussehen, Form, Qualität, Zustand);

kiểm tra lại tính chối của vật liệu. : die Beschaffenheit des Materials über prüfen

Mannlichkeit /die; -/

tính chất của giống đực; tính chất; đàn ông;

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

quality

đặc tỉnh, tính chất, phẩm chất

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kongenial /a/

củng] tính tình, tính chất; hợp nhau, ăn ý, thông cám, tương đắc.

Artung /f =, -en/

tính chất, đặc tính.,

Viskosität /f =/

tính chất, độ nhót, độ sệt.

Wesensart /í =, -en/

í tự chất, tính chất, đặc tính; Wesens

Lebensführung /í =, -en/

kiểu sổng, lôi sống, tư cách, tính chất; Lebens

Eigenschaft /í =, -en/

phẩm chất, tính chất, chất lượng, tư cách, phẩm cách; in der Eigenschaft als với tư cách là...

Schlag IV /m -(e)s, Schläg/

m -(e)s, Schläge 1. tư chất, tính chất; giông (ngưồi); kiểu, cách, lôi, kiểu cách; 2. nòi, giông, chủng, loài (động vật).

Qualität /f =, -en/

1. tính chất, phẩm chắt, chất lương; 2. ưu điểm, phẩm chất, mặt tót.

Kennzeichnung /f =, -en/

1. [sự] đanh dấu, ghi dấu, biểu thị, dấu hiệu; kí hiệu; 2. đặc điểm, đặc tính, đặc trưng, tính chất, tính năng.

Wesen /n -s, =/

1. thực chắt, bản chất, bản thể, nội dung cơ bản; 2. tính tình, tính nét, tư chất, tính chất; 3. sinh vật, tạo vật, ngưòi, vật; 4. [sự] tôn tại, sinh tồn, thực tồn; 5. nghề, nghề nghiệp; ngành, môn, khoa; das gehört zum Wesen des Militärischen đây thuộc ngành quân sự; 6.: viel Wesen (s) machen aus [mit, von] fm, aus [mit, von] etw. (D), um j-n, um etw. (A) làm rùm beng về việc gì, làm ầm ĩ nhân chuyên gì, khua chuông gióng trống về vấn đề gì; quan tâm nhiều quá, chú ý nhiều quá.

Zug /m -

m -< e)s, Züge 1. [sự] chuyển động, hoạt động, vận động; auf * gestellte Mine bom nổ chậm; 2. [sự] đi qua, chuyển qua, bay qua, bơi qua (cá); 3. đám rưóc, đoàn diễu hành, đám; 4. tàu hỏa; 5. súc hút, độ thông gió, độ thông khói; gió lùa, gió lò; 6. [sự] ham thích, ham mô, say mố, mong muốn; 7. đưòng dẫn khỏi, ông khói; 8. [một] hóp, ngụm; einen guten Zug haben uống nhiều hóp; auf einen * một hơi (uóng); 9. [sự] thỏ vào, hít vào, hút một hơi (thuốc); in den letzten Zügen liegen dang hấp hôi; ein - aus der Pfeife rít một tẩu (thuổc); 10. nét mặt, đặc điểm, đặc tính, tính chất, nét; in kurzen Zügen [một cách] tóm tắt, vắn tắt; in großen [allgemeinen! Zügen ồ những nét chung; 11. (quân sự) trung đội, đoàn xe lủa quân sự; schwerer Zug trung đội đại pháo; 12. (quân sự) rãnh khía (của đại bác); 13. (kĩ thuật) [sựj kéo, dãn, súc kéo, sức căng, lực căng; 14. [sự] kéo dây (kim loại), chuôt dây, kéo sợi; 15. dấu, vết, vết tích; 16. (bài) nưóc đi, nưóc cò; du bist am der Zug ist an dir đến lượt anh đi!; 17 súc vật cùng thắng, cặp (bò); đàn (chim); đan, bầy (cá); 18. sô cá đánh được, mẻ cá; 19.: im * e sein có tư thế sẵn sàng, có trình độ rèn luyện tót; Zug in etw. (A) bringen lảm sống lại sự nghiệp nào; mit einer Idée nicht zum Zug e kommen không cỏ khả năng thực hiện tư tưđng nào đó.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Eigenschaften,physikalische

[VI] tính chất, vật lý

[EN] Properties, physical

Eigenschaften,chemisch-technologische

[VI] tính chất, hóa-kỹ thụât

[EN] Properties, chemico-technological

Eigenschaften,fertigungstechnische

[VI] tính chất, kỹ thụât chế tạo

[EN] Properties, manufacturing

Eigenschaften,fertigungstechnische

[VI] tính chất, kỹ thụât gia công

[EN] Properties, manufacturing

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

character

tính chất, đặc tính

Xem Kiểu hình trong di truyền học (Phenotype in genetics)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeichen /nt/Đ_KHIỂN/

[EN] character

[VI] đặc tính, tính chất

Charakteristik /f/ĐIỆN, CT_MÁY, TOÁN/

[EN] characteristic

[VI] đặc trưng, đặc tính, tính chất

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

character

tính chất, đặc tính

property

tính chất, tính năng, đặc tính, quyền sở hữu, của cải, tài sản

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

character

Đặc tính, tính chất

Từ Điển Tâm Lý

TÍNH CHẤT

[VI] TÍNH CHẤT

[FR] Tempérament, Constitution

[EN]

[VI] Cá tính của con người gắn liền với thể chất; xuất phát từ đặc điểm cơ thể kết hợp với đặc điểm tâm lý. Đặc điểm thể chất có thể là hình thái bên ngoài (tướng, dáng), hoặc thuộc chức năng nội tạng (tạng người). Ở phương Tây, có nhiều trường phái, dựa trên những đặc điểm hình thái, chức năng sinh lý, di truyền, bệnh lý mà phân loại các tính chất. Sigaud và Mac Auliffe lấy 4 bộ phận cơ thể tương ứng với 4 chức năng sinh lý cơ bản làm tiêu chuẩn: - Loại hình hô hấp, tim phổi chiếm ưu thế, lổng ngực nở, nhu cầu thể chất và tình cảm mạnh liệt. - Loại hình cơ bắp, chân tay chiếm ưu thế, con người năng động, ý chí cao. - Loại hình trí não với hoạt động tư duy và quan hệ xã hội chiếm ưu thế; - Loại hình tiêu hóa, phần bụng và chậu chiếm ưu thế, nhu cầu ăn uống cao. Viola và Pende kết hợp dáng người ngắn dài, với hai yếu tố nội tiết, cương hay giảm giáp, chia làm hai nhóm: - Những con người thân ngắn, tâm lý ít năng động, với hai thể cường hay nhược. - Những con người thân dài, năng động, với hai thể cường và nhược. Allendy nhấn mạnh đặc thù chuyển hóa với ba hướng: đồng hóa nặng về tiếp nhận chất liệu xây dựng tạo hình cho cơ thể, dị hóa nặng nề về mặt phân hủy chất liệu trong cơ thể, và bài tiết nặng về mặt trừ khử chất thải ra ngoài. Từ mấy yếu tố trên chia làm 4 loại hình: - Tạo và nhược, đồng hóa là chủ yếu, tương tự loại hình tiêu hóa; - Tạo và cường, dị hóa hữu khí là chủ yếu, tương tự loại hình tiêu hóa; - Hủy và cường, dị hóa kỵ khí là chủ yếu, gan mật đóng vai trò quan trọng; - Hủy và nhược, bài tiết là chủ yếu, thần kinh nhạy cảm. Sheldon kết hợp hình thái với nguồn gốc thời phôi thai của các bộ phận, chia thành: - Cường nội tạng, hình dáng tròn trịa, nội tạng gốc từ nội bì trong phôi là chủ yếu; - Cường ngoại hình, cơ, xương, mô liên kết gốc từ trung bì trong phôi là chủ yếu, con người mập mạp; - Cường não bộ, dáng gầy cao, da và thần kinh gốc tự ngoại bì của phôi là chủ yếu. Kretschmer xuất phát từ các loại tâm bệnh phân biệt: - Con người thon thả, cao gầy, hướng nội; - Con người thấp, mập, tính khí thất thường; - Luật sĩ, cơ bắp phát triển. Corman dựa vào tướng, tức nét mặt, gặp hoàn cảnh thuận lợi thì “nở”, bất lợi “co” lại. Thành ba loại: - Co bề ngang, năng động, tính tổ chức; - Co chiều trán, hoạt động có suy nghĩ; - Co phần dưới, óc tư duy trừu tượng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 behaviour

tính chất

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tính chất

Eigenschaft f, Beschffenheit f, Charakter m.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tính chất

[DE] Mikroorganismus

[EN] Microorganism

[VI] tính chất

tính chất,thuộc tính

[DE] Eigentum

[EN] Property

[VI] tính chất, thuộc tính

thái độ,tính cách,tính chất

[DE] Verhalten

[EN] Behavior

[VI] thái độ, tính cách, tính chất

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

tính chất

[DE] Eigenschaft

[EN] Property

[VI] tính chất