kongenial /a/
củng] tính tình, tính chất; hợp nhau, ăn ý, thông cám, tương đắc.
Artung /f =, -en/
tính chất, đặc tính.,
Viskosität /f =/
tính chất, độ nhót, độ sệt.
Wesensart /í =, -en/
í tự chất, tính chất, đặc tính; Wesens
Lebensführung /í =, -en/
kiểu sổng, lôi sống, tư cách, tính chất; Lebens
Eigenschaft /í =, -en/
phẩm chất, tính chất, chất lượng, tư cách, phẩm cách; in der Eigenschaft als với tư cách là...
Schlag IV /m -(e)s, Schläg/
m -(e)s, Schläge 1. tư chất, tính chất; giông (ngưồi); kiểu, cách, lôi, kiểu cách; 2. nòi, giông, chủng, loài (động vật).
Qualität /f =, -en/
1. tính chất, phẩm chắt, chất lương; 2. ưu điểm, phẩm chất, mặt tót.
Kennzeichnung /f =, -en/
1. [sự] đanh dấu, ghi dấu, biểu thị, dấu hiệu; kí hiệu; 2. đặc điểm, đặc tính, đặc trưng, tính chất, tính năng.
Wesen /n -s, =/
1. thực chắt, bản chất, bản thể, nội dung cơ bản; 2. tính tình, tính nét, tư chất, tính chất; 3. sinh vật, tạo vật, ngưòi, vật; 4. [sự] tôn tại, sinh tồn, thực tồn; 5. nghề, nghề nghiệp; ngành, môn, khoa; das gehört zum Wesen des Militärischen đây thuộc ngành quân sự; 6.: viel Wesen (s) machen aus [mit, von] fm, aus [mit, von] etw. (D), um j-n, um etw. (A) làm rùm beng về việc gì, làm ầm ĩ nhân chuyên gì, khua chuông gióng trống về vấn đề gì; quan tâm nhiều quá, chú ý nhiều quá.
Zug /m -
m -< e)s, Züge 1. [sự] chuyển động, hoạt động, vận động; auf * gestellte Mine bom nổ chậm; 2. [sự] đi qua, chuyển qua, bay qua, bơi qua (cá); 3. đám rưóc, đoàn diễu hành, đám; 4. tàu hỏa; 5. súc hút, độ thông gió, độ thông khói; gió lùa, gió lò; 6. [sự] ham thích, ham mô, say mố, mong muốn; 7. đưòng dẫn khỏi, ông khói; 8. [một] hóp, ngụm; einen guten Zug haben uống nhiều hóp; auf einen * một hơi (uóng); 9. [sự] thỏ vào, hít vào, hút một hơi (thuốc); in den letzten Zügen liegen dang hấp hôi; ein - aus der Pfeife rít một tẩu (thuổc); 10. nét mặt, đặc điểm, đặc tính, tính chất, nét; in kurzen Zügen [một cách] tóm tắt, vắn tắt; in großen [allgemeinen! Zügen ồ những nét chung; 11. (quân sự) trung đội, đoàn xe lủa quân sự; schwerer Zug trung đội đại pháo; 12. (quân sự) rãnh khía (của đại bác); 13. (kĩ thuật) [sựj kéo, dãn, súc kéo, sức căng, lực căng; 14. [sự] kéo dây (kim loại), chuôt dây, kéo sợi; 15. dấu, vết, vết tích; 16. (bài) nưóc đi, nưóc cò; du bist am der Zug ist an dir đến lượt anh đi!; 17 súc vật cùng thắng, cặp (bò); đàn (chim); đan, bầy (cá); 18. sô cá đánh được, mẻ cá; 19.: im * e sein có tư thế sẵn sàng, có trình độ rèn luyện tót; Zug in etw. (A) bringen lảm sống lại sự nghiệp nào; mit einer Idée nicht zum Zug e kommen không cỏ khả năng thực hiện tư tưđng nào đó.