Attribut /[atribu:t], das; -[e]s, -e/
(bildungsspr ) đặc tính;
đặc điểm (Wesensmerkmal);
Charakteristikum /das; -s, ...ka (bildungsspr.)/
đặc tính;
đặc điểm;
Prägung /die; -, -en/
đặc tính;
nét đặc trưng;
Attribut /[atribu:t], das; -[e]s, -e/
(Philos ) đặc tính;
đặc điểm cơ bản (wesentliche Eigenschaft);
indenletztenZügenliegen /(ugs.)/
đặc điểm;
đặc tính;
tính chất (Wesenszug);
em đã xữ sự không đẹp chút nào. 2 : das war kein schöner Zug von dir
Wesen /fve:zan], das; -s, -/
(o PI ) đặc tính;
đặc điểm;
nét đặc sắc (Art, Charak ter);
Charakter /[ka'raktar], der, -s, -e [karak'te:ra]/
(o Pl ) đặc tính;
đặc điểm;
nét đặc sắc;
Charakterzug /der/
nét tính cách;
đặc tính;
đặc điểm (của một người);
Individualitat /[individuali'te.t], die; -, -en (bildungsspr.)/
(o Pl ) tánh cách cá nhân;
cá tính;
đặc tính;
Spezifikum /[Jpe'tsLfikum], das; -s, ...ka/
điểm đặc trưng;
nét riêng biệt;
đặc tính (Besonderheit, Eigentümlichkeit);
Spezifität /die; -, -en (bildungsspr.)/
đặc tính;
đặc điểm;
tính cách đặc biệt;
Spezialität /Upetsiali'te:t], die; -, -en/
đặc tính;
đặc trưng;
nét đặc biệt;
đặc sản;
Spezialien /(PI.) (veraltet)/
tính đặc biệt;
tính chất riêng;
đặc tính (Besonderheiten, Einzelheiten);