Prägung /die; -, -en/
sự dập nổi (hay chìm);
sự in nổi hay in chìm trên bề mặt (giấy, da, kim loại);
Prägung /die; -, -en/
hình ảnh hay hoa văn được dập nổi (chìm);
Prägung /die; -, -en/
đặc tính;
nét đặc trưng;
Prägung /die; -, -en/
sự tạo ra từ mới;
sự đặt ra từ mới;
Prägung /die; -, -en/
từ mới tạo ra;