Stoffwerte
[EN] Material characteristics
[VI] Thông số của một chất, đặc tính / thuộc tính vật lý về nhiệt của một chất hay thông số nhiệt - lý của một chất
Feste Stoffe,Stoffwerte
[EN] Solid materials, characteristics
[VI] Chất rắn, đặc tính (Thông số của một chất, đặc tính/thuộc tính vật lý về nhiệt của một chất hay thông số nhiệt - lý của một chất
Flüssige Stoffe,Stoffwerte
[EN] Liquids, characteristics
[VI] Chất lỏng (dung dịch), thông số nhiệt-lý của một chất
Gasförmige Stoffe,Stoffwerte
[EN] Gaseous substances, physical properties
[VI] Chất khí, đặc tính / thuộc tính vật lý về nhiệt của một chất hay thông số nhiệt - lý của một chất