Việt
Đặc trưng các vật liệu
Thông số của một chất
đặc tính / thuộc tính vật lý về nhiệt của một chất hay thông số nhiệt - lý của một chất
Mật độ / Tỷ trọng
Trị số
Anh
Material characteristics
Density
Đức
Stoffwerte
Dichte
Werte
[EN] Material characteristics
[VI] Thông số của một chất, đặc tính / thuộc tính vật lý về nhiệt của một chất hay thông số nhiệt - lý của một chất
Dichte,Werte
[EN] Density, material characteristics
[VI] Mật độ / Tỷ trọng, Trị số