Việt
Vật liệu rắn
Chất rắn
đặc tính
Anh
solid materials
characteristics
Đức
Feste Stoffe
Stoffwerte
Feste Stoffe,Stoffwerte
[EN] Solid materials, characteristics
[VI] Chất rắn, đặc tính (Thông số của một chất, đặc tính/thuộc tính vật lý về nhiệt của một chất hay thông số nhiệt - lý của một chất
[VI] Vật liệu rắn
[EN] solid materials