Vollmaterial /nt/S_PHỦ/
[EN] solid
[VI] chất rắn
festes Material /nt/V_LÝ/
[EN] solid
[VI] chất rắn
Festkörper /m/M_TÍNH, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] solid
[VI] chất rắn
Solidstate /m/ĐIỆN/
[EN] solid State
[VI] trạng thái rắn, chất rắn
fester Aggregatzustand /m/Đ_TỬ, VLHC_BẢN/
[EN] solid state
[VI] trạng thái rắn, chất rắn