Solidstate /m/ĐIỆN/
[EN] solid State
[VI] trạng thái rắn, chất rắn
transistorisiert /adj/Đ_KHIỂN/
[EN] solid state
[VI] (thuộc) mạch rắn, trạng thái rắn
integriert /adj/TV/
[EN] solid state
[VI] (thuộc) mạch rắn
fester Aggregatzustand /m/Đ_TỬ, VLHC_BẢN/
[EN] solid state
[VI] trạng thái rắn, chất rắn
fester Zustand /m/VLHC_BẢN/
[EN] solid State
[VI] trạng thái rắn