Việt
sự rắn
sự bền chắc
tính rắn
phản ứng ở trạng thái rắn
Anh
solidity
rigidity
safety
solid state reaction
solid-state
solidity /điện lạnh/
solidity /xây dựng/
rigidity, solidity /điện lạnh/
safety, solidity /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/
solid state reaction, solidity, solid-state