TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 solidity

sự rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bền chắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phản ứng ở trạng thái rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 solidity

 solidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solid state reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid-state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solidity /điện lạnh/

sự rắn

 solidity /xây dựng/

sự bền chắc

 rigidity, solidity /điện lạnh/

tính rắn

 safety, solidity /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/

sự bền chắc

solid state reaction, solidity, solid-state

phản ứng ở trạng thái rắn