rigidity /cơ khí & công trình/
độ cứng vững
rigidity
độ bền vững
rigidity
độ cứng vững
rigidity, solidity /điện lạnh/
tính rắn
rigidity modulus, rigidity
môđun độ cứng
Khi trọng lượng hoặc lực tác động vào phần cấu trúc của các bộ phận khác nhau, các đối tượng đó có thể bị biến dạng (cong hoặc xoắn).
inflexibility, rigidity, toughness
tính cứng
rigidity, rigidness, stiffness
độ bền vững
Vickers hardness machine, rigidity, stiffness
máy đo độ rắn Vickers
bruckling resistance, fastness, firmness, reliability, rigidity, stability
độ ổn định uốn dọc
Là việc một chiếc xe vận hành những chuyển động cơ bản như thế nào theo yêu cầu mà không chệnh khỏi chương trình cài đặt của người lái lái trên đương thẳng, quặt góc...
longevity, power of resistance, reliability, resistance power, rigidity
độ bền lâu