stability
độ bền lâu (máy)
stability
tính bền vững
stability
tính bền (vững)
stability /điện lạnh/
tính bền (vững)
stability /toán & tin/
trạnh thái cân bằng
stability /cơ khí & công trình/
độ cứng vững
stability /điện lạnh/
độ bền (vững)
stability
độ cứng vững
consistency, stability /xây dựng/
tính bền vững
rigidity, stability
độ bền vững
stability, stableness /cơ khí & công trình/
độ bền lâu (máy)