Stärke /f/L_KIM/
[EN] strength
[VI] độ bền
Widerstand /m/S_PHỦ/
[EN] resistance
[VI] độ bền
Widerstand /m/C_DẺO, CT_MÁY/
[EN] resistance
[VI] độ bền
Widerstandsfähigkeit /f/C_DẺO/
[EN] resistance
[VI] độ bền
Konzentration /f (c)/KT_DỆT/
[EN] strength
[VI] độ bền
Echtheit /f/KT_DỆT/
[EN] fastness
[VI] độ bền
Widerstand /m/V_THÔNG, KT_DỆT/
[EN] resistance
[VI] điện trở, độ bền
Widerstandsfähigkeit /f/S_PHỦ/
[EN] durability, resistance
[VI] tuổi thọ, độ bền
Zähfestigkeit /f/KT_DỆT/
[EN] toughness
[VI] độ dai, độ bền
Langlebigkeit /f/S_PHỦ/
[EN] longevity
[VI] tuổi thọ, độ bền
Langlebigkeit /f/C_DẺO/
[EN] durability
[VI] tuổi thọ, độ bền
Zugfestigkeit /f/S_PHỦ/
[EN] tenacity
[VI] độ dai, độ bền
Festigkeit /f/THAN/
[EN] strength
[VI] độ bền, độ chắc
Festigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] strength
[VI] sức bền, độ bền
Festigkeit /f/L_KIM/
[EN] strength
[VI] độ bền, cường độ
Festigkeit /f/GIẤY, V_LÝ/
[EN] strength
[VI] cường độ, độ bền
Festigkeit /f/KT_DỆT/
[EN] strength, tenacity
[VI] độ dai, độ bền
Festigkeit /f/CNH_NHÂN/
[EN] toughness
[VI] độ bền, trạng thái bền
Widerstand /m/V_LÝ/
[EN] resistance
[VI] sức cản; độ bền; điện trở