Việt
độ bền
độ bền màu
Tính bền màu
độ cứng
Anh
fastness
color fastness
colour fastness
colour stability
Đức
Echtheit
Echtheit /f/KT_DỆT/
[EN] fastness
[VI] độ bền
[VI] độ bền,
độ cứng, độ bền
color fastness, colour fastness, colour stability, fastness