Việt
tính không đổi
tính thưường xuyên
tính thưường trực
tính đồng dạng
độ đồng đều
tính đồng nhất
ổn định
độ bền
tính thường xuyên
tính bất biến
tính liên tục
Anh
constancy
permanence
permanency
inalterability
uniformity
Đức
Bestandigkeit
Bestandigkeit /die; -/
tính bất biến; tính không đổi; tính liên tục;
tính không đổi; (tính; độ) ổn định
độ bền, tính không đổi, tính thường xuyên
tính đồng dạng, tính không đổi, độ đồng đều, tính đồng nhất
tính không đổi, tính thưường xuyên, tính thưường trực
permanence /toán & tin/