Việt
tính đồng dạng
tính đồng nhất
tính tương tự
tính không đổi
độ đồng đều
tính thông nhất
tính đồng hình
tính đơn điệu
Anh
uniformity
homology
affinity
similarity
Đức
u
u /.ni.for.mi.tät, die; - (bildungsspr., oft abwer tend)/
tính thông nhất; tính đồng dạng; tính đồng hình; tính đơn điệu (Einheitlich keit, Gleichförmigkeit);
tính tương tự, tính đồng dạng
tính đồng dạng, tính không đổi, độ đồng đều, tính đồng nhất
Uniformity (n)
affinity /xây dựng/
tính đồng nhất; tính đồng dạng