TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

similarity

Tính: tương tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng dạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật tương tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điểm tương tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự đồng dạng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính tương tự

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính đồng dạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

similarity

similarity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DIMENSIONAL

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

similarity

Ähnlichkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

similarity

similitude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SIMILARITY,DIMENSIONAL

Xem dimensional analysis.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

similarity

tính tương tự, tính đồng dạng

Từ điển toán học Anh-Việt

similarity

sự đồng dạng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

similarity

Tính: tương tự, đồng dạng; vật tương tự, điểm tương tự

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ähnlichkeit

similarity

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

similarity /SCIENCE/

[DE] Ähnlichkeit

[EN] similarity

[FR] similitude

similarity /RESEARCH/

[DE] Ähnlichkeit

[EN] similarity

[FR] similitude