Anh
similarity
ratio
sameness
Đức
Ähnlichkeit
Aehnlichkeit
Übereinstimmung
Pháp
similitude
Similitude de deux triangles
Tính dồng dạng của hai tam giác.
similitude /SCIENCE/
[DE] Ähnlichkeit
[EN] similarity
[FR] similitude
[DE] Aehnlichkeit
[EN] ratio
similitude /RESEARCH/
similitude /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Übereinstimmung
[EN] sameness
similitude [similityd] n. f. 1. Sự giống nhau, sự tương tự. 2. HÌNH Tính đồng dạng. Similitude de deux triangles: Tính dồng dạng của hai tam giác.