Việt
tính tương tự
tính đồng dạng
tính đồng thời
Anh
analogy
affinity
similarity
Đức
Parallelitat
Parallelitat /[paraleli'te:t], die; -, -en/
tính đồng thời; tính tương tự;
tính tương tự, tính đồng dạng
affinity /xây dựng/