TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính tương tự

tính tương tự

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đồng dạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính tương tự

analogy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 affinity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

similarity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tính tương tự

Parallelitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parallelitat /[paraleli'te:t], die; -, -en/

tính đồng thời; tính tương tự;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

similarity

tính tương tự, tính đồng dạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 affinity /xây dựng/

tính tương tự

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

analogy

tính tương tự