Synchronie /die; - (Sprachw.)/
tính đồng đại;
tính đồng thời;
Simultaneität,Simultanität /die; -, -en (Fachspr.; bildungsspr.)/
sự đồng thời;
tính đồng thời (Gleichzeitigkeit);
Parallelitat /[paraleli'te:t], die; -, -en/
tính đồng thời;
tính tương tự;