Việt
tính song song
tính đồng thời
tính tương tự
đồng thời
sự song song
Anh
parallelism
concurrency
Đức
Parallelität
Parallelitat
Pháp
simultanéité
parallélisation des traitements
parallélisme
Parallelität /f/HÌNH/
[EN] parallelism
[VI] sự song song; tính song song
Parallelität /IT-TECH/
[DE] Parallelität
[FR] parallélisation des traitements
[VI] đồng thời
[EN] concurrency
[FR] simultanéité
Parallelitat /[paraleli'te:t], die; -, -en/
(o PI ) (Math ) tính song song;
tính đồng thời; tính tương tự;