TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

simultanéité

đồng thời

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

simultanéité

concurrency

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

simultaneity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

simultanéité

Parallelität

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Gleichzeitigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

simultanéité

simultanéité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

simultanéité /IT-TECH/

[DE] Gleichzeitigkeit

[EN] simultaneity

[FR] simultanéité

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

simultanéité

[DE] Parallelität

[VI] đồng thời

[EN] concurrency

[FR] simultanéité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

simultanéité

simultanéité [simyltaneite] n. f. Tính đồng thoi; sự tồn tại đồng thoi.