TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính tương tự

tính tương tự

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đồng dạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính tương tự

analogy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 affinity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

similarity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tính tương tự

Parallelitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Über 80 % werden als Energieträger (Biosprit) für den Kraftstoffsektor verwendet, wo Bioethanol mit seinen weitgehend benzinähnlichen Eigenschaften der weltweit am meisten verbreitete Biokraftstoff ist (Bild 1).

Hơn 80% được sử dụng như nguồn năng lượng (nhiên liệu sinh học) cho lĩnh vực giao thông, nơi mà ethanol sinh học với các đặc tính tương tự xăng dầu làm nhiên liệu sinh học cho máy nổ, phổ biến nhất trên thế giới (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenschaften: Ähnlich wie Gummi aber abriebfester, alterungsbeständiger, weniger elastisch; beständig gegen Öl und Benzin.

Đặc tính: Tương tự như cao su nhưng độ bền mài mòn tốt hơn, bền lão hóa tốt hơn, ít đàn hồi hơn, bền đối với dầu và xăng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Polyphenylensulfid PPS und Polyethersulfon PES sind teilkristalline Abkömmlinge von PSU mit ähnlichen Eigenschaften.

:: Polyphenylensulfid PPS và polysulfon PES là chất kết tinh từng phần xuất phát từ PSU với các đặc tính tương tự.

Das Polybutylen PB (auch Polybuten) ist in seinen Eigenschaften ähnlich dem PP und dem PE-HD, es ist ebenfalls teilkristallin und besitzt ein sehr hohes Molekulargewicht.

Polybutylen PB (cũng còn gọi là polybuten) có đặc tính tương tự PP và PE-HD, nó cũng là nhựa kết tinh từng phần và có trọng lượng phân tử rất cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parallelitat /[paraleli'te:t], die; -, -en/

tính đồng thời; tính tương tự;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

similarity

tính tương tự, tính đồng dạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 affinity /xây dựng/

tính tương tự

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

analogy

tính tương tự