affinity /xây dựng/
tính đồng dạng
affinity /xây dựng/
tính tương tự
affinity
độ dính bám
affinity
ái lực
affinity
ái lực
affinity /toán & tin/
phép biến đổi affin
affinity /toán & tin/
phép biến đổi afin
AFFINE TRANSFORMATION, affinity /toán & tin/
phép biến đổi affin
affine transformation, affinity /toán & tin/
phép biến đổi afin
chemical affinity, affinity, avidity
ái lực hóa học
adhesive strength, affinity, glueyness
độ dính bám