Việt
Độ dính bám
độ bền dính
cường độ liên kết
Anh
adhesive strength
Adhesiveness
affinity
glueyness
bond strength
Đức
Adhäsionsfestigkeit
Pháp
Adhésivité
cường độ liên kết, độ dính bám
Adhäsionsfestigkeit /f/C_DẺO/
[EN] adhesive strength
[VI] độ bền dính, độ dính bám
độ dính bám
adhesive strength, affinity, glueyness
[EN] Adhesiveness
[VI] Độ dính bám
[FR] Adhésivité
[VI] Khả năng bám của một vật liệu này vào một vậtliệu khác. Khả năng này do tác nhân vật lý (sức hút các phân tử)hay tác nhân hoá học (các màng mỏng của chất kết dính ).