TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 glueyness

tính dính bám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dính bám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 glueyness

 glueyness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesiveness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stickiness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesive strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 affinity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glueyness

tính dính bám

 glueyness

độ dính bám

 adhesiveness, glueyness, stickiness

tính dính bám

 adhesive strength, affinity, glueyness

độ dính bám