TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 adhesive strength

cường độ liên kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bền dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cường độ dính kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dính bám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực liên kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức bám dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 adhesive strength

 adhesive strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bond strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binding strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 affinity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glueyness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesion strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cohesive strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesive strength /điện lạnh/

cường độ liên kết

 adhesive strength

độ bền dính

 adhesive strength

cường độ dính kết

 adhesive strength

độ dính bám

 adhesive strength /xây dựng/

cường độ dính kết

 adhesive strength

lực liên kết (kết dính)

 adhesive strength

lực liên kết (kết dính)

Lực liên kết giữa hai bề mặt được đo bằng lực căng cần thiết để tách chúng ra.

The strength of an adhesive bond between two surfaces as measured by the tensile force needed to separate those surfaces.

 adhesive strength

sức bám dính

 adhesive strength, bond strength /xây dựng/

cường độ dính kết

 adhesive strength, binding strength /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/

cường độ liên kết

 adhesive strength, bond strength /hóa học & vật liệu/

sức bám dính

 adhesive strength, affinity, glueyness

độ dính bám

 adhesion strength, adhesive strength, bond strength, cohesive strength

độ bền dính