adhesive strength /điện lạnh/
cường độ liên kết
adhesive strength
độ bền dính
adhesive strength
cường độ dính kết
adhesive strength
độ dính bám
adhesive strength /xây dựng/
cường độ dính kết
adhesive strength
lực liên kết (kết dính)
adhesive strength
lực liên kết (kết dính)
Lực liên kết giữa hai bề mặt được đo bằng lực căng cần thiết để tách chúng ra.
The strength of an adhesive bond between two surfaces as measured by the tensile force needed to separate those surfaces.
adhesive strength
sức bám dính
adhesive strength, bond strength /xây dựng/
cường độ dính kết
adhesive strength, binding strength /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
cường độ liên kết
adhesive strength, bond strength /hóa học & vật liệu/
sức bám dính
adhesive strength, affinity, glueyness
độ dính bám
adhesion strength, adhesive strength, bond strength, cohesive strength
độ bền dính