TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực liên kết

lực liên kết

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

lực ăn khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lực kết hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưường độ liên kết

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

lực liên kết

bond strength

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

binding force

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 binding force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binding strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cohesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cohesive force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesive strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

force of cohesion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

binding strength

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

lực liên kết

Bindekraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kohäsionsund Adhäsionskräfte

Lực liên kết và lực bám dính

Die chemischen Bindungskräfte sind dagegen temperaturstabil.

rái lại, các lực liên kết hóa học thì bền nhiệt.

Aus diesem Grund entstehen resultierende Kohäsionskräfte, die nach innen gerichtetsind.

Do đó các lực liên kết tổng hợp hìnhthành hướng vào bên trong.

Bei Feststoffen werden die Moleküle durch die Kohäsion zusammengehalten.

Đối với chất rắn, các phân tử gắn với nhau bằng lực liên kết.

Die Oberflächenspannung eines Wassertropfens ist eine Folgeder Kohäsionskräfte. Innerhalb einer Flüssigkeit wirken die Kohäsionskräfte der Moleküle in alle Richtungen gleich.

Ứng suất bề mặt của nước là hệ quả của lực liên kết. Bên trong một chất lỏng, lực liên kết của các phân tử tác động bằng nhau theo tất cả các hướng.

Từ điển toán học Anh-Việt

binding strength

lực liên kết, cưường độ liên kết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bindekraft /die/

lực liên kết; lực kết hợp;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

force of cohesion

lực liên kết, lực ăn khớp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binding force, binding strength, cohesion, cohesive force

lực liên kết

 adhesive strength

lực liên kết (kết dính)

 adhesive strength

lực liên kết (kết dính)

Lực liên kết giữa hai bề mặt được đo bằng lực căng cần thiết để tách chúng ra.

The strength of an adhesive bond between two surfaces as measured by the tensile force needed to separate those surfaces.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

binding force

lực liên kết

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

bond strength

lực liên kết